Xá lợi của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni không chỉ là những di vật vật chất mà còn là biểu tượng thiêng liêng của trí tuệ, lòng từ bi và sự giác ngộ. Những ghi chép về những ngày cuối đời của Đức Phật được lưu giữ trong Kinh Đại Bát Niết Bàn (Mahaparinibbana Sutta) thuộc Tạng Pali, cùng với các kinh khác như Kinh Đại Thiện Kiến Vương (Maha Sudassana Sutta) và Kinh Trưởng Lão (Janavasabha Sutta). Đây là những tài liệu quan trọng, giúp hậu thế hiểu rõ hơn về hành trình nhập Niết Bàn của Đức Phật và sự phân chia xá lợi sau khi Ngài viên tịch.
Trong truyền thống Đại Thừa, Kinh Đại Bát Niết Bàn (Mahāyāna Mahāparinirvāṇa Sūtra) được biết đến với tên gọi Kinh Niết Bàn (Nièpán Jīng trong tiếng Hán, Nehankyō trong tiếng Nhật, hay myang ‘das kyi mdo trong tiếng Tạng). Kinh này nhấn mạnh ý nghĩa sâu sắc của Niết Bàn và vai trò của xá lợi như một phương tiện để duy trì giáo pháp của Đức Phật.
Sự kiện Đại Bát Niết Bàn của Đức Phật diễn ra vào năm 544 TCN tại Kusinara (nay thuộc bang Uttar Pradesh, Ấn Độ), trong vương quốc của bộ tộc Malla. Đây là thời khắc thiêng liêng, đánh dấu sự viên mãn của một bậc giác ngộ, để lại kho tàng xá lợi quý giá cho nhân loại. Trong bài viết này hãy cùng Xemtin247 tìm hiểu về xá lợi thiêng liêng của Đức Phật
Tiên báo về Niết Bàn của Đức Phật
Dấu hiệu đầu tiên tại Beluva
Theo Kinh Đại Bát Niết Bàn, dấu hiệu đầu tiên về sự nhập Niết Bàn của Đức Phật xuất hiện khi Ngài trú tại Beluva trong mùa an cư kiết hạ. Trong thời gian này, Đức Phật bị bệnh nặng, với những cơn đau dữ dội như thể sắp sửa viên tịch. Tuy nhiên, với trí tuệ và sự tỉnh giác, Ngài đã chịu đựng cơn bệnh một cách bình thản, không một lời than vãn. Đức Phật nghĩ rằng: “Ta không nên nhập Niết Bàn mà chưa từ biệt các đệ tử và Tăng đoàn.” Bằng ý chí mạnh mẽ, Ngài đã chế ngự bệnh tật và tiếp tục hành trình hoằng pháp.
Lời tiên báo với Tôn giả Ananda
Tại Vesali, Đức Phật đã tiết lộ với Tôn giả Ananda về tuổi thọ của mình. Ngài nói: “Ananda, ta nay đã già, thân thể như cỗ xe cũ chỉ được giữ bằng dây cột. Chỉ khi ta nhập vào trạng thái vô tướng, thân thể mới được an lạc.” Đây là lời nhắc nhở rằng thân xác của Ngài, dù là của một bậc giác ngộ, cũng không thoát khỏi quy luật vô thường.
Cũng tại Vesali, Ma vương (Māra) đã hiện ra và thỉnh cầu Đức Phật nhập Niết Bàn. Đức Phật đáp: “Hỡi Ma vương, không lâu nữa, chỉ ba tháng từ nay, Như Lai sẽ nhập Đại Bát Niết Bàn.” Lời tuyên bố này được khẳng định tại Đền Cāpāla, khi Đức Phật chính thức từ bỏ thọ mạng của mình một cách tỉnh giác và trọn vẹn.
Thông báo tới Tăng đoàn
Trong một buổi họp tại Đại Lâm Tự ở Vesali, Đức Phật đã công bố với các Tỳ-kheo: “Này các Tỳ-kheo, tất cả những gì có điều kiện đều phải hoại diệt. Hãy tinh tấn, tỉnh giác và giữ tâm ý trong sạch. Chỉ ba tháng nữa, Như Lai sẽ nhập Niết Bàn.” Ngài nhấn mạnh: “Ta đã tự làm nơi nương tựa cho chính mình. Các con cũng hãy tự làm nơi nương tựa cho mình, sống với chánh pháp và giới luật.” Lời dạy này là kim chỉ nam cho các đệ tử, khuyến khích họ tinh tấn trên con đường giác ngộ.
Đại Bát Niết Bàn tại Kusinara
Hành trình cuối cùng
Từ Vesali, Đức Phật tiếp tục hành trình đến Pava, nơi Ngài nghỉ tại vườn xoài của người thợ rèn Cunda. Sau khi thọ trai do Cunda cúng dường, Đức Phật bị bệnh nặng với triệu chứng tiêu chảy ra máu. Tuy nhiên, Ngài vẫn giữ tâm tỉnh giác, không một lời oán thán. Ngài bảo Tôn giả Ananda: “Chúng ta hãy đi đến Kusinara.”
Tại Kusinara, Đức Phật yêu cầu Tôn giả Ananda chuẩn bị một chỗ nằm giữa hai cây sala (cây ta-la song thọ) với đầu hướng về phía Bắc. Ngài nằm xuống theo tư thế sư tử, chân này gác lên chân kia, tâm trí hoàn toàn tỉnh giác. Trong khoảnh khắc thiêng liêng ấy, hai cây sala nở hoa trái mùa, rải những cánh hoa xuống thân thể Đức Phật như một sự tôn kính. Những bông hoa san hô từ cõi trời rơi xuống, bột đàn hương thần thánh phủ lên thân Ngài, và âm nhạc từ cõi trời vang lên để ca ngợi bậc Giác Ngộ.
Những lời dạy cuối cùng
Trước khi nhập Niết Bàn, Đức Phật căn dặn Tôn giả Ananda thông báo cho dân chúng Malla tại Kusinara rằng Ngài sẽ viên tịch vào canh cuối của đêm ấy. Ngài muốn họ có cơ hội cuối cùng để chiêm bái. Sau đó, Đức Phật nói với các Tỳ-kheo: “Này các Tỳ-kheo, tất cả các pháp hữu vi đều vô thường. Hãy tinh tấn không ngừng.” Đây là những lời cuối cùng của Ngài.
Sự viên tịch
Đức Phật lần lượt nhập vào các tầng thiền định, từ sơ thiền đến tứ thiền, rồi tiến vào các trạng thái cao hơn như Vô Sắc Giới (Vô Biên Không, Vô Biên Thức, Vô Sở Hữu Xứ, Phi Tưởng Phi Phi Tưởng Xứ). Cuối cùng, Ngài đạt đến Diệt Thọ Tưởng Định, rồi trở ngược lại qua các tầng thiền trước khi nhập Niết Bàn hoàn toàn. Khi Ngài viên tịch, một trận động đất lớn xảy ra, kèm theo sấm sét, như thể đất trời cũng rung chuyển trước sự ra đi của bậc Đại Giác.
Nghi thức hỏa táng và phân chia xá lợi
Nghi thức hỏa táng
Sau khi Đức Phật viên tịch, dân chúng Malla tại Kusinara tổ chức nghi thức tôn kính thi thể Ngài trong bảy ngày. Họ mang hương hoa, âm nhạc, và vũ điệu để tỏ lòng thành kính. Thi thể Đức Phật được quấn trong vải lanh mới, bông gòn, và lặp lại quy trình này 500 lần, sau đó đặt vào một bình dầu bằng sắt và hỏa thiêu trên một giàn hỏa thơm ngát. Kỳ diệu thay, khi thi thể được hỏa thiêu, không còn tro bụi, chỉ còn lại xá lợi xương (saririras). Giàn hỏa tự bốc cháy, và sau đó được dập tắt bằng nước từ trời và từ cây sala.
Phân chia xá lợi
Xá lợi của Đức Phật được Bà-la-môn Dona chia thành tám phần công bằng cho tám vương quốc và bộ tộc yêu cầu, bao gồm:
- Bộ tộc Malla tại Kusinara (xây tháp tại Kusinara).
- Vua A-xà-thế (Ajātasattu) của Magadha (xây tháp tại Rajagaha).
- Bộ tộc Licchavi tại Vesali (xây tháp tại Vesali).
- Bộ tộc Thích Ca (Sakyas) tại Kapilavatthu (xây tháp tại Kapilavatthu).
- Bộ tộc Bulaya tại Allakappa (xây tháp tại Allakappa).
- Bộ tộc Koliya tại Ramagama (xây tháp tại Ramagama).
- Bà-la-môn tại Vethadipa (xây tháp tại Vethadipa).
- Bộ tộc Malla tại Pava (xây tháp tại Pava).
Ngoài ra, Dona giữ lại bình đựng xá lợi và xây một bảo tháp cho nó. Bộ tộc Moriya tại Pipphalavana chỉ nhận được tro than từ giàn hỏa và cũng xây một bảo tháp. Như vậy, tổng cộng có tám tháp cho xá lợi, một tháp cho bình đựng, và một tháp cho tro than.
Xá lợi là gì?
Xá lợi (tiếng Phạn: sariras) là những di vật thiêng liêng liên quan đến Đức Phật hoặc các bậc thánh tăng, được phân loại thành bốn nhóm chính:
- Xá lợi thân thể (saririras): Bao gồm các phần còn lại của cơ thể như xương, răng, tóc sau khi hỏa thiêu. Đây là loại xá lợi quý giá nhất, biểu trưng cho sự giác ngộ.
- Xá lợi sử dụng (paribhogika): Các vật dụng mà Đức Phật từng sử dụng, như bát khất thực, y áo, gậy, hay cây Bồ-đề.
- Xá lợi giáo pháp (dharma): Các kinh điển, thần chú, hoặc những lời dạy của Đức Phật.
- Xá lợi tưởng niệm (uddesika): Các vật phẩm như tượng Phật, dấu chân Phật, hoặc hình ảnh liên quan.
Xá lợi thân thể được hình thành từ năng lượng tâm linh thanh tịnh của Đức Phật, là kết quả của sự tu tập giới, định, và tuệ. Chúng đại diện cho trí tuệ vô nhiễm, không bị tham, sân, si chi phối. Xá lợi được chia thành hai loại chính:
- Xá lợi thân thể (physical sariras): Các di cốt sau khi hỏa thiêu.
- Xá lợi pháp thân (Dharmakaya sariras): Các kinh điển, đại diện cho tinh thần giáo pháp của Đức Phật.
Não


Thịt

Cơ bắp

Máu

Lịch sử và sự phân bố của xá lợi
Thời Vua A-dục (Asoka)
Khoảng 200 năm sau khi Đức Phật viên tịch, Vua A-dục, một vị vua nhiệt thành ủng hộ Phật giáo, đã thu thập xá lợi từ tám bảo tháp ban đầu và phân chia lại để xây dựng 84.000 bảo tháp trên khắp vương quốc của mình. Hành động này đã giúp lan tỏa giáo pháp và xá lợi đến nhiều nơi, tạo điều kiện cho người dân chiêm bái và tôn kính.
Sự lan tỏa ra ngoài Ấn Độ
Khi Phật giáo tại Ấn Độ suy yếu do các cuộc xung đột và ngoại xâm, nhiều bảo tháp bị phá hủy. Các Tỳ-kheo và Tỳ-kheo-ni đã nỗ lực cứu lấy xá lợi và mang chúng đến các vùng đất khác. Một phần xá lợi được đưa đến Tích Lan (Sri Lanka), một phần khác qua Pakistan, theo Con đường Tơ lụa đến Tân Cương, Cam Túc, và miền trung Trung Quốc. Ngày nay, xá lợi của Đức Phật được tôn kính tại nhiều quốc gia châu Á như Ấn Độ, Sri Lanka, Myanmar, Trung Quốc, Nhật Bản, và Tây Tạng.
Đặc điểm và sự đa dạng của xá lợi
Theo các ghi chép trong kinh điển, xá lợi của Đức Phật có những đặc tính kỳ diệu. Số lượng, kích thước, và năng lượng của xá lợi được cho là tăng lên theo thời gian nhờ sự cúng dường và tôn kính của các tín đồ. Xá lợi có nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau, tùy thuộc vào bộ phận cơ thể:
- Hình dạng: Thường giống hạt đậu, hạt gạo vỡ, hoặc hạt mù tạt.
- Kích thước: Lớn nhất từ cơ và thịt, trung bình từ xương (giống ngọc trai nhỏ), nhỏ nhất từ máu.
- Màu sắc:
- Vàng: Từ thịt, tượng trưng cho trí tuệ và ánh sáng.
- Trắng ngọc: Từ xương, biểu thị sự kiên nhẫn và giữ giới.
- Đỏ thắm: Từ máu, đại diện cho bố thí và quả báo thiện lành.
- Xanh ngọc: Từ não, biểu thị sự định tâm và sự viên mãn trong giáo pháp.
Xá lợi từ đầu của Đức Phật có thể lấp lánh như kim cương, hồng ngọc, ngọc lục bảo, hoặc hổ phách. Theo Kinh Kim Quang Minh, xá lợi được hình thành nhờ sự tu tập giới, định, tuệ, và là “cánh đồng phước báu” quý giá nhất.
Bảo tháp và nơi lưu giữ xá lợi
Xá lợi thường được đặt trong các bảo tháp hoặc hộp đựng xá lợi làm từ đất sét, đá, pha lê, hoặc kim loại quý. Những hộp này thường được đặt trong các tầng hộp lớn hơn, kèm theo trang sức, tiền xu, hoặc tượng Phật. Nhiều hộp đựng có khắc chữ và hình ảnh của các Bồ-tát hoặc chư Thiên, tăng thêm vẻ thiêng liêng.
Kết luận
Xá lợi của Đức Phật là minh chứng cho sự trường tồn của giáo pháp và lòng từ bi vô lượng của Ngài. Chúng không chỉ là những di vật vật chất mà còn là nguồn cảm hứng tâm linh, khuyến khích chúng ta tinh tấn trên con đường giác ngộ. Việc chiêm bái và tôn kính xá lợi không chỉ mang lại phước báu mà còn giúp ta kết nối sâu sắc với trí tuệ và lòng từ bi của Đức Phật.
Hãy đến với các bảo tháp, chùa chiền, nơi lưu giữ xá lợi, để cảm nhận sự thiêng liêng và tiếp tục gìn giữ ngọn lửa chánh pháp cho muôn đời sau.